1
|
110121ENSEXM2101004
|
MCA#&Miếng chống ẩm, dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
2600 PCE
|
2
|
110121ENSEXM2101004
|
TCA#&Tem dán chống ẩm, dùng trong may mặc, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG ITAS MARS INTIMATES
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO.,LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
140000 PCE
|
3
|
080918JSLLCL18090163
|
105#&Nhãn mác các loại (nhan giay)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO.,LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
120000 PCE
|
4
|
080918JSLLCL18090163
|
108#&Túi pe các loại NK
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO.,LTD
|
2018-09-13
|
CHINA
|
3800 PCE
|
5
|
160618JSLLCL18060088
|
NPL37#&Túi PE_ 1'' _60''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO., LTD(HANSOLL...)
|
2018-06-20
|
CHINA
|
8200 PCE
|
6
|
160618JSLLCL18060088
|
NPL26#&Tem dán(chất liệu giấy)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO., LTD(HANSOLL...)
|
2018-06-20
|
CHINA
|
128000 PCE
|
7
|
120618JSLLCL18060061
|
NPL37#&Túi PE_ 1'' _60''
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO., LTD(HANSOLL...)
|
2018-06-14
|
CHINA
|
20800 PCE
|
8
|
120618JSLLCL18060061
|
NPL26#&Tem dán(chất liệu giấy)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Hà Bắc
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO., LTD(HANSOLL...)
|
2018-06-14
|
CHINA
|
208000 PCE
|
9
|
190518JSLLCL18050130
|
105#&Nhãn mác các loại (nhan giay)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO.,LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
64000 PCE
|
10
|
190518JSLLCL18050130
|
108#&Túi pe các loại NK ( NW= 42kg)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
JIN JIANG SHI SHUN XING BIG DESERT TRADING CO.,LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
7000 PCE
|