|
1
|
010219SNL9SHVL4703017
|
JK#&Khoá kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
32298 PCE
|
|
2
|
010219SNL9SHVL4703017
|
JD50#&Dựng (mex) khổ 50/52"
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
18200 MTR
|
|
3
|
010219SNL9SHVL4703017
|
JVL15#&Vải lót 80%polyester 20%cotton khổ 56/58",85g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
23824 MTR
|
|
4
|
010219SNL9SHVL4703017
|
JVC97#&Vải chính 97%Cotton 3%spandex khổ 56/58",245g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
89922.6 MTR
|
|
5
|
67530715543
|
JVCP#&Vải chính 100%Polyester khổ 175cm,260g/met
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-06-06
|
CHINA
|
2568 MTR
|
|
6
|
111900003208043
|
JD40#&Dựng ( mex) khổ 40/41"
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-05-17
|
CHINA
|
2200 MTR
|
|
7
|
111900003208043
|
JVCP#&Vải chính 100%Polyester khổ 175cm,260g/met
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-05-17
|
CHINA
|
13610 MTR
|
|
8
|
210419QSHP8233194
|
JVCP#&Vải chính 100%Polyester khổ 175cm,260g/met
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-04-26
|
CHINA
|
22896 MTR
|
|
9
|
210419QSHP8233194
|
JCHI4000#&Chỉ may 4000m/Cuộn
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-04-26
|
CHINA
|
548 ROL
|
|
10
|
210419HDMUQSHP8233194
|
JDCT#&Dây cotton (dây dệt)
|
Công Ty Cổ Phần May Sông Hồng
|
JIJANGSU GTIG EASTAR CO., LTD.
|
2019-04-26
|
CHINA
|
1365 MTR
|