1
|
111900001685522
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JIHONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
91640 PCE
|
2
|
80719111900004300000
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JI HONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
80000 PCE
|
3
|
80719111900004300000
|
NPL28#&hộp đựng sản phẩm bằng giấy dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JI HONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1512 PCE
|
4
|
80719111900004300000
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JI HONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1512 PCE
|
5
|
80719111900004300000
|
NPL18#&nhãn dán bằng giấy dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ĐịNH
|
JIHONGTAI PAPERS (HONGKONG ) CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
36284 PCE
|
6
|
2.20719111900004E+20
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JIHONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-07-22
|
CHINA
|
3210 PCE
|
7
|
1.80719111900004E+20
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JIHONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-07-18
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
1.80719111900004E+20
|
NPL54#&giấy dùng để in hướng dẫn sử dụng cho đồ chơi trẻ em dùng trong đóng gói sp( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JIHONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-07-18
|
CHINA
|
8400 PCE
|
9
|
1.80719111900004E+20
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JIHONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-07-18
|
CHINA
|
12000 PCE
|
10
|
1.80719111900004E+20
|
NPL95#&dây được bện bằng giấy dùng trong trang trí đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
JIHONGTAI PAPERS (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2019-07-18
|
CHINA
|
54739 MTR
|