1
|
ZY-20200817-001
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPV 90A 501-90E2004. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
ZY-20200817-001
|
Hạt nhựa nguyên sinh SEBS 1091. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
907.2 KGM
|
3
|
DBN20040027
|
Nhựa nguyên sinh dạng bột SEBS 1091. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
559.82 KGM
|
4
|
1925952
|
Hạt nhựa nguyên sinh TPE A29CG75B. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-07-24
|
CHINA
|
7.6 KGM
|
5
|
1925952
|
Hạt nhựa nguyên sinh SEBS 1091. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-07-24
|
CHINA
|
204.12 KGM
|
6
|
DBN20030110
|
Hạt nhựa TPE(Thermoplastic Elastomer) F275 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-05-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
DBN20030110
|
Hạt nhựa TPE F275 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-05-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
240120SZHPH20010212L
|
Hạt nhựa TPE(Thermoplastic elastomer) F275 90484 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
350 KGM
|
9
|
240120SZHPH20010212L
|
Hạt nhựa TPE(Thermoplastic elastomer) GP520-45D dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
DG19110351
|
Nhựa nguyên sinh dạng bột SEBS 503T ( Hydrogenated styrene butadiene styrene block copolymer) . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ETF
|
JIGAO INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2019-11-21
|
CHINA
|
2080 KGM
|