1
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.5-3#&Thép không gỉ 410, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, kích thước 0.5*690*1196mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3372 KGM
|
2
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.5-3#&Thép không gỉ 410, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng tấm, kích thước 0.5*690*1196mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.6-2#&Thép không gỉ 410, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước 0.6*425mm*cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
880 KGM
|
4
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.6-2#&Thép không gỉ 410, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước 0.6*425mm*cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
310122WSDS2201289
|
INOX 201-0.5-1#&Thép không gỉ 201, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước 0.5*185mm*cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
783 KGM
|
6
|
310122WSDS2201289
|
INOX 201-0.5-1#&Thép không gỉ 201, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, kích thước 0.5*185mm*cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
783 KGM
|
7
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.8-1#&Thép không gỉ 410, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, kt 0.8*321.5mm* cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3624 KGM
|
8
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.8-1#&Thép không gỉ 410, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, kt 0.8*206mm* cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
344 KGM
|
9
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.7-2#&Thép không gỉ 410, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, kt 0.7*467mm* cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1452 KGM
|
10
|
310122WSDS2201289
|
INOX 410-0.7-1#&Thép không gỉ 410, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội, kt 0.7*130mm* cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU
|
JIEYANG DACHUAN HARDWARE INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
930 KGM
|