1
|
040519YMLUI309643020
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 4.0mm x 600mm up x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-05-18
|
CHINA
|
16811 KGM
|
2
|
040519YMLUI309643020
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 3.0mm x 600mm up x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-05-18
|
CHINA
|
32468 KGM
|
3
|
070419YMLUI309638032
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 4.0mm x 600mm up x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
30113 KGM
|
4
|
070419YMLUI309638032
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 3.0mm x 600mm up x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2990 KGM
|
5
|
070419YMLUI309638032
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 3.0mm x 600mm up x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
18559 KGM
|
6
|
2703190259525710
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 4.0mm x 600mm up x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
7302 KGM
|
7
|
2703190259525710
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 3.0-4.0mm x 600mm up x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
46853 KGM
|
8
|
2502190259514450
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 4.0mm x 620-800mm x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
34162 KGM
|
9
|
2502190259514450
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 410s, kích thước: 3.0mm x 620-720mm x cuộn, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Việt Nox
|
JIEYANG BAOWEI STAINLESS STEEL CO.,LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
19036 KGM
|