1
|
60320757010096600
|
111P000060#&Thép tấm không hợp kim gia công nóng, KT: 6.0x1500x3000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2119.5 KGM
|
2
|
60320757010096600
|
111C053100#&Thép hình chữ C không hợp kim gia công nóng, KT: t5.3x100x48x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20360.34 KGM
|
3
|
60320757010096600
|
111P000060#&Thép tấm không hợp kim gia công nóng, KT: 6.0x1500x3000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2119.5 KGM
|
4
|
60320757010096600
|
111C053100#&Thép hình chữ C không hợp kim gia công nóng, KT: t5.3x100x48x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20360.34 KGM
|
5
|
290220599471043
|
111C053100#&Thép hình chữ C không hợp kim gia công nóng, KT: t5.3x100x48x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
25225.2 KGM
|
6
|
100420599473335-02
|
111C053100#&Thép hình chữ C không hợp kim gia công nóng, KT: t5.3x100x48x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-04-16
|
CHINA
|
42102.06 KGM
|
7
|
100420599473335-01
|
Ống thép hình chữ nhật không hợp kim gia công nóng Q235, KT: 40x60x1.8x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-04-16
|
CHINA
|
217.2 KGM
|
8
|
100420599473335-01
|
Ống thép hình chữ nhật không hợp kim gia công nóng Q235, KT: 40x30x1.7x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-04-16
|
CHINA
|
74.4 KGM
|
9
|
100420599473335-01
|
Ống thép hình chữ nhật không hợp kim gia công nóng Q235, KT: 100x40x3.0x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-04-16
|
CHINA
|
379 KGM
|
10
|
100420599473335-01
|
Ống thép hình chữ nhật không hợp kim gia công nóng Q235, KT: 40x60x3.0x6000 mm
|
Công ty TNHH điện NISSIN Việt Nam
|
JIETAI MACHINERY (HK) LIMITED
|
2020-04-16
|
CHINA
|
151.8 KGM
|