1
|
010322CKCOSHA3053338
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách- POLYESTER FABRICS 70D PU,khổ 150~152cm,định lượng 43g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10474 MTR
|
2
|
010322CKCOSHA3053338
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách- POLYESTER FABRICS 210D (17*23) PU,khổ 150~152cm,định lượng 79g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7716 YRD
|
3
|
010322CKCOSHA3053338
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách- POLYESTER FABRICS 600D LATTICE PU+W/R,khổ 150~152cm,định lượng 158g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
11197 YRD
|
4
|
010322CKCOSHA3053338
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách- POLYESTER FABRICS 210D (15*19) PU,khổ 150~152cm,định lượng 65g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
34050 YRD
|
5
|
010322CKCOSHA3053338
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách- POLYESTER FABRICS 210D PU,khổ 150~152cm,định lượng 65g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
18570 YRD
|
6
|
010322CKCOSHA3053338
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách- POLYESTER FABRICS 210D (17*21) PU,khổ 150~152cm,định lượng 79g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
26778 YRD
|
7
|
010322CKCOSHA3053338
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách- POLYESTER FABRICS 210D (17*21) PU+W/R,khổ 150~152cm,định lượng 79g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
13232 YRD
|
8
|
300322OOLU8890773150
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách-POLYESTER FABRICS 210D (15*23) PU,khổ 150~152cm,định lượng 76g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
11700 YRD
|
9
|
300322OOLU8890773150
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách-POLYESTER FABRICS 420D PU+W/R,khổ 150~152cm,định lượng 136g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2100 YRD
|
10
|
300322OOLU8890773150
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún,tp 100% polyester,đã tẩy trắng,đã nhuộm,NPL sx túi xách-POLYESTER FABRICS 600D(7*7-72T)PU3+W/R,khổ 150~152cm,định lượng 216g/m2.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI (NAM DươNG) CôNG NGHIệP HUA ĐôNG
|
JIAXING YULUN IMPORT AND EXPORT CO .,LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
750 YRD
|