1
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 505 mm x 3.4 mm x 30mm x 40T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 405 mm x 3.2 mm x 30mm x 40T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 355 mm x 3.0 mm x 25.4mm x 120T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 355 mm x 3.0 mm x 25.4mm x 40T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 305 mm x 3.0 mm x 30mm x 60T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 305 mm x 3.0 mm x 25.4mm x 60T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 305 mm x 4.0 mm x 25.4mm x 48T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 305 mm x 3.0 mm x 25.4mm x 40T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 305 mm x 3.0 mm x 30mm x 40T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
SHHCM1712118913
|
Đĩa cưa thép, 255 mm x 3.0 mm x 25.4mm x 60T (mới 100%)
|
Cty TNHH Thương Mại Phước Nhật
|
JIAXING YUANDA INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2018-02-07
|
CHINA
|
100 PCE
|