1
|
220819SHA192400184
|
NK2016-9#&Chân cúc dập 2 phần C,D(Kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
44064 SET
|
2
|
220819SHA192400184
|
NK2016-8#&Cúc dập 4 phần (Kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
60098 SET
|
3
|
220819SHA192400184
|
NK2016-10#&Chuông chốt ( Chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
42167 SET
|
4
|
220819SHA192400184
|
NK2016-12#&Chốt chặn( Chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
3611 PCE
|
5
|
220819SHA192400184
|
VNK2016-5#&Khóa Kéo ( Chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
16036 PCE
|
6
|
220819SHA192400184
|
VC21314-3#&Vải 35% Cotton 65% Polyester ( Vải dệt thoi) K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
50932.28 MTK
|
7
|
220819SHA192400184
|
VNK2016-4#&Vải 100% Polyester tafeeta 190T K58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
53204.83 MTK
|
8
|
220819SHA192400184
|
VNK2016-3#&Vải 100% polyester Fine Micro Dewspo K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
10636.65 MTK
|
9
|
220819SHA192400184
|
VNK2016-1#&Vải dệt thoi 88% Polyester 12% Nylon K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIAXING SUNLONG INTERNATIONAL & TRADING CO.,LTD.
|
2019-08-31
|
CHINA
|
12355.55 MTK
|