1
|
070222A56CX01973-07
|
79070#&THANH SẮT NỐI KHUNG GHẾ SOFA - 2 STAB TUBE RMT169
|
CôNG TY TNHH MTV LEATHER MASTER
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1800 PCE
|
2
|
070222A56CX01973-07
|
78241#&THANH SẮT NỐI KHUNG GHẾ SOFA - 2 TORQ TUBE RMT169
|
CôNG TY TNHH MTV LEATHER MASTER
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1750 PCE
|
3
|
060222BLSSHCM2201660
|
74037#&Thanh kết nối bằng thép dùng cho đồ nội thất TUBE 7 IN HANDLE MT
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1459 PCE
|
4
|
060222BLSSHCM2201660
|
74036#&Ống bằng thép dùng cho đồ nội thất TUBE 6.5 IN HANDLE MT
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
176 PCE
|
5
|
060222BLSSHCM2201660
|
74035#&Ống bằng thép dùng cho đồ nội thất TUBE 6 IN HANDLE MT
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
88 PCE
|
6
|
060222BLSSHCM2201660
|
74033#&Thanh kết nối bằng thép dùng cho đồ nội thất TUBE 5 IN HDLE MT
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1084 PCE
|
7
|
060222BLSSHCM2201660
|
73999#&Ống bằng thép dùng cho đồ nội thất TUBE TORQ 17.188
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
7968 PCE
|
8
|
060222BLSSHCM2201660
|
30706#&Cần điều chỉnh ghế(nguyên vật liệu sản xuất ghế) EZ PULL HANDLE RSF
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
412 PCE
|
9
|
060222BLSSHCM2201660
|
30705#&Cần điều chỉnh ghế(nguyên vật liệu sản xuất ghế) EZ PULL HANDLE LSF
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
296 PCE
|
10
|
060222BLSSHCM2201660
|
30695#&Khay đựng cốc bằng thép dùng cho đồ nội thất NEW STAINLESS STEEL CUPHOLDER
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
JIAXING NANHU AOERKA METAL PRODUCTS FACTORY
|
2022-12-02
|
CHINA
|
4350 PCE
|