1
|
270322SITGSHHPH609629R
|
NW157#&Sợi Polyester (quy cách: 3000 D, đóng gói dạng cuộn 7.185KG/cuộn*40 cuộn, dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
287.4 KGM
|
2
|
270322SITGSHHPH609629R
|
NW157#&Sợi Polyester (quy cách: 150D Polyester White, đóng gói dạng cuộn 0.8747KG/cuộn*340 cuộn, dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
297.4 KGM
|
3
|
270322SITGSHHPH609629R
|
NW157#&Sợi Polyester (quy cách: 150D Polyester Black, đóng gói dạng cuộn 0.84059KG/cuộn*234 cuộn, dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
196.7 KGM
|
4
|
112200014180013
|
NW157#&Sợi Polyester (quy cách: 150D Polyester, đóng gói dạng cuộn 0.9194KG/cuộn*108 cuộn, dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
99.3 KGM
|
5
|
112200014180013
|
NW157#&Sợi Polyester (quy cách: 150D Polyester White, đóng gói dạng cuộn 0.8711KG/cuộn*228 cuộn, dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
198.6 KGM
|
6
|
112200014180013
|
NW157#&Sợi Polyester (quy cách: 150D Polyester Gray, đóng gói dạng cuộn 0.8767KG/cuộn*228 cuộn, dùng cho sản xuất dây cáp, dây điện)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
199.9 KGM
|
7
|
112200014158286
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc (dạng cuộn 92.925KG/cuộn*4 cuộn, quy cách: TAY 37/0.08mm 25AWG )
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
371.7 KGM
|
8
|
112200014158286
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: OD: 0.0711 +/-0.003 mm, dạng cuộn 6.2508KG/cuộn*200 cuộn)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1250.16 KGM
|
9
|
112200014044913
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: OD: 0.0711 +/-0.003 mm, dạng cuộn)6.929557KG/cuộn*700cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
4850.69 KGM
|
10
|
112200014044913
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc (dạng cuộn, quy cách: TAY 37/0.08mm 25AWG )131.2KG/cuộn*20cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
JIAXING FOREX ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2624 KGM
|