1
|
1701214351-0652-101.014
|
DCL09#&Vải dệt thoi <85% poly và các thành phần khác ( 80% PES + 20% PU ), khổ 145cm, 150g/yds, hàng mới 100%, model: 8086918, 718yds
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
951.98 MTK
|
2
|
221120CNSHA0000960089
|
DCL13#&Vải dệt thoi <85% poly và các thành phần khác ( 80% PES + 20% PU ), khổ 145cm, hàng mới 100%, model: 8086918, 6354.5yds
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
8425.3 MTK
|
3
|
1710204351-0652-009.026
|
DCL13#&Vải dệt thoi <85% poly và các thành phần khác ( 80% PES + 20% PU ), khổ 145cm, hàng mới 100%, model: 8086918, 2264yds
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
3001.79 MTK
|
4
|
0211204351-0652-010.031
|
DCL13#&Vải dệt thoi <85% poly và các thành phần khác ( 80% PES + 20% PU ), khổ 145cm, hàng mới 100%, model: 8086918, 1060yds
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1405.43 MTK
|
5
|
021219SHA579557
|
DCL20#&Vải >85% poly và các thành phần khác (vải dệt kim) (87% pes, 13% spandex) 145cm, 1028.5yads, model: 8520458
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
1363.67 MTK
|
6
|
221019SHA327559
|
DCL12#&Vải >=85%poly và các thành phần khác ( vải dệt thoi ) 2972yads, 87%polyester, 13%spandex, 145cm, mode code: 8520458
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
3940.52 MTK
|
7
|
131019SHA264742
|
DCL20#&Vải >85% poly và các thành phần khác (vải dệt kim) (87%PES, 13%SPANDEX) model: 8520458, 145cm, 1940.5yads
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2019-10-21
|
CHINA
|
2572.87 MTK
|
8
|
1308194351-0652-907.067
|
DCL20#&Vải >85% poly và các thành phần khác (vải dệt kim) (87%PES, 13%SPANDEX) model: 8133989, 145cm, 978yads
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES/ DESIPRO PTE.LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1296.71 MTK
|
9
|
1308194351-0652-907.067
|
DCL20#&Vải >85% poly và các thành phần khác (vải dệt kim) (87%PES, 13%SPANDEX) model: 8133989, 145cm, 978yads
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES/ DESIPRO PTE.LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
1296.71 MTK
|
10
|
1307194351-0652-907.020
|
DCL20#&Vải >85% poly và các thành phần khác (vải dệt kim) 1029yads, 145cm (87%PES, 13%spandex)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIAXING DEYONG TEXTILES CO., LTD/ DESIPRO PTE.LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
1364.33 MTK
|