1
|
141021COAU7883124550
|
450000080#&Pallet để kính hình chữ L, bằng thép, kích thước; 1720x800x1216 (mm). NSX: Jiaxing Daming Industry Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
JIAXING DAMING INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
630 PCE
|
2
|
091121CKCOSHA3050094
|
450000080#&Pallet để kính hình chữ L, bằng thép, kích thước; 1720x800x1216 (mm). NSX: Jiaxing Daming Industry Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
JIAXING DAMING INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
126 PCE
|
3
|
051221COAU7883173620
|
450000080#&Pallet để kính hình chữ L, bằng thép, kích thước; 1720x800x1216 (mm). NSX: Jiaxing Daming Industry Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
JIAXING DAMING INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-12
|
CHINA
|
630 PCE
|
4
|
291021COAU7883108590
|
450000080#&Pallet để kính hình chữ L, bằng thép, kích thước; 1720x800x1216 (mm). NSX: Jiaxing Daming Industry Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
JIAXING DAMING INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
189 PCE
|
5
|
291021COAU7883076940
|
450000080#&Pallet để kính hình chữ L, bằng thép, kích thước; 1720x800x1216 (mm). NSX: Jiaxing Daming Industry Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
JIAXING DAMING INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
189 PCE
|
6
|
291021COAU7883103350
|
450000080#&Pallet để kính hình chữ L, bằng thép, kích thước; 1720x800x1216 (mm). NSX: Jiaxing Daming Industry Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
JIAXING DAMING INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
189 PCE
|
7
|
111021COAU7883054810
|
450000080#&Pallet để kính hình chữ L, bằng thép, kích thước; 1720x800x1216 (mm). NSX: Jiaxing Daming Industry Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
JIAXING DAMING INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
126 PCE
|