|
1
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
12 PCE
|
|
2
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
23 PCE
|
|
3
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
28 PCE
|
|
4
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
55 PCE
|
|
5
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
77 PCE
|
|
6
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
99 PCE
|
|
7
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
88 PCE
|
|
8
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
72 PCE
|
|
9
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
67 PCE
|
|
10
|
772521006888
|
NL455#&Dây trang trí (phụ kiện may mặc)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
JIASHAN YIHAO GARMENTS ACCESSPRIES COLTD/WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH
|
2021-12-01
|
CHINA
|
34 PCE
|