1
|
140322YMLUI236254194
|
Vải dệt từ xơ thủy tinh 600g/m2 (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Nam Long
|
JIASHAN SHANTONG IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
9400 KGM
|
2
|
140322YMLUI236254194
|
Vải dệt từ xơ thủy tinh 360g/m2 (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Nam Long
|
JIASHAN SHANTONG IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
9200 KGM
|
3
|
140322YMLUI236254194
|
Vải dệt từ xơ thủy tinh 200g/m2 (hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Nam Long
|
JIASHAN SHANTONG IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
111221129B502817
|
Vải Dệt Từ Xơ Thủy Tinh 600g/m2 (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Nam Long
|
JIASHAN SHANTONG IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
9400 KGM
|
5
|
111221129B502817
|
Vải Dệt Từ Xơ Thủy Tinh 360g/m2 (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Nam Long
|
JIASHAN SHANTONG IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
9200 KGM
|
6
|
111221129B502817
|
Vải Dệt Từ Xơ Thủy Tinh 200g/m2 (Hàng mới 100%)
|
Cty TNHH Quốc Tế Nam Long
|
JIASHAN SHANTONG IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
160521YMLUI236212585
|
Sợi thủy tinh CWR800G/M2-1000MM (dạng vải dệt thoi từ sợi thô, dùng trong công nghệ Composites, 40 kg/carton) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Gia Khang
|
JIASHAN SHANTONG IMP.&EXP. CO., LTD.
|
2021-05-25
|
CHINA
|
7200 KGM
|
8
|
160521YMLUI236212585
|
Sợi thủy tinh CWR600G/M2-1000MM (dạng vải dệt thoi từ sợi thô, dùng trong công nghệ Composites, 40 kg/carton) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Gia Khang
|
JIASHAN SHANTONG IMP.&EXP. CO., LTD.
|
2021-05-25
|
CHINA
|
7200 KGM
|
9
|
160521YMLUI236212585
|
Sợi thủy tinh CWR360G/M2-1000MM (dạng vải dệt thoi từ sợi thô, dùng trong công nghệ Composites, 40 kg/carton) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Gia Khang
|
JIASHAN SHANTONG IMP.&EXP. CO., LTD.
|
2021-05-25
|
CHINA
|
3600 KGM
|