1
|
SITGSHDAK01476F
|
PLNUTNHUA#&Nút các loại
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-07-12
|
CHINA
|
162576 PCE
|
2
|
GD 324865203 WW
|
PLNUTNHUA#&Nút các loại
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-06-14
|
CHINA
|
42192 PCE
|
3
|
SHA1800843
|
nutnhua#&nút nhựa( 1091 gross)
|
Công Ty CP May Thăng Bình
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-05-31
|
CHINA
|
157140 PCE
|
4
|
323512851
|
PLNUTNHUA#&Nút các loại (652 GRS)
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-05-18
|
VIET NAM
|
93888 PCE
|
5
|
325 053 679
|
nutnhua#&nút nhựa ( 943 GROSS = 135792 PCE)
|
Công Ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-05-16
|
CHINA
|
135792 PCE
|
6
|
GD 322334106 WW
|
PLNUTNHUA#&Nút các loại ( 452 GRS)
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-04-19
|
CHINA
|
65088 PCE
|
7
|
325 053 665
|
nutnhua#&nút nhựa ( 320 GROSS = 46080 PCE)
|
Công Ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-03-17
|
CHINA
|
46080 PCE
|
8
|
SHA1800357
|
nutnhua#&nút nhựa ( 1482 GROSS = 213408 PCE)
|
Công Ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-02-27
|
CHINA
|
213408 PCE
|
9
|
nutnhua#&nút nhựa ( 1482 GROSS = 213408 PCE)
|
Công Ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-02-27
|
CHINA
|
213408 PCE
|
10
|
WS060L20019A
|
PLNUTNHUA#&Nút các loại
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Hòa Thọ
|
JIASHAN DASHUN BAIYUN APPAREL MATERIAL FACTORY
|
2018-02-11
|
VIET NAM
|
245376 PCE
|