1
|
250119SITGJYSGF10001
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,45 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-03-18
|
CHINA
|
106.03 TNE
|
2
|
250119SITGJYSGF10001
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,42 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-03-18
|
CHINA
|
105.34 TNE
|
3
|
250119SITGJYSGF10001
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,39 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-03-18
|
CHINA
|
127.72 TNE
|
4
|
250119SITGJYSGF10001
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,45 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-03-15
|
CHINA
|
106.03 TNE
|
5
|
250119SITGJYSGF10001
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,42 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-03-15
|
CHINA
|
105.34 TNE
|
6
|
250119SITGJYSGF10001
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,39 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-03-15
|
CHINA
|
127.72 TNE
|
7
|
250119SITGJYSGF10001
|
156#&Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,39 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-05-03
|
CHINA
|
153.1 TNE
|
8
|
250119SITGJYSGF10001
|
155#&Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,37 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-05-03
|
CHINA
|
155.82 TNE
|
9
|
250119SITGJYSGF10001
|
158#&Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,45 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-05-03
|
CHINA
|
106.03 TNE
|
10
|
250119SITGJYSGF10001
|
157#&Thép lá dạng cuộn không hợp kim được mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không 1,2 mm - Size 0,42 mm x 1200 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
JIANGYIN ZONG CHENG STEEL CO., LTD.
|
2019-05-03
|
CHINA
|
105.34 TNE
|