1
|
060322HDMUSHAZ37045500
|
Hạt nhựa PET màu đen, dạng tái sinh ( Poly etylen terephthatlat), dùng trong ngành sản xuất xơ sợi - PET BLACK CHIPS, 25kg/bao (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Xơ TổNG HợP HảI THIêN
|
JIANGYIN ZHONGYA POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
46000 KGM
|
2
|
130322EGLV142200531355
|
Hạt nhựa PET màu vàng, dạng tái sinh ( Poly etylen terephthatlat), dùng trong ngành sản xuất xơ sợi - PET YELLOW CHIPS, 25kg/bao (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Xơ TổNG HợP HảI THIêN
|
JIANGYIN ZHONGYA POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
130322EGLV142200531355
|
Hạt nhựa PET màu xanh dương, dạng tái sinh ( Poly etylen terephthatlat), dùng trong ngành sản xuất xơ sợi - PET BLUE CHIPS, 25kg/bao (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Xơ TổNG HợP HảI THIêN
|
JIANGYIN ZHONGYA POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
130322EGLV142200531355
|
Hạt nhựa PET màu đỏ, dạng tái sinh ( Poly etylen terephthatlat), dùng trong ngành sản xuất xơ sợi - PET RED CHIPS, 25kg/bao (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Xơ TổNG HợP HảI THIêN
|
JIANGYIN ZHONGYA POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
13000 KGM
|
5
|
130322EGLV142200531355
|
Hạt nhựa PET màu đen, dạng tái sinh ( Poly etylen terephthatlat), dùng trong ngành sản xuất xơ sợi - PET BLACK CHIPS, 25kg/bao (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Xơ TổNG HợP HảI THIêN
|
JIANGYIN ZHONGYA POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
21000 KGM
|
6
|
251021NZLSHA21005972
|
Hạt nhựa PET màu xanh, dạng tái sinh ( Poly etylen terephthatlat), Nguyên liệu chính để sản xuất xơ tổng hợp, dùng trong ngành sản xuất xơ sợi - PET BLUE CHIPS , 25kg/bao (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Xơ TổNG HợP HảI THIêN
|
JIANGYIN ZHONGYA POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
251021NZLSHA21005972
|
Hạt nhựa PET màu đen, dạng tái sinh ( Poly etylen terephthatlat), Nguyên liệu chính để sản xuất xơ tổng hợp, dùng trong ngành sản xuất xơ sợi - PET BLACK CHIPS , 25kg/bao (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH Xơ TổNG HợP HảI THIêN
|
JIANGYIN ZHONGYA POLYMER MATERIALS CO., LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
18000 KGM
|