1
|
270119SHHCM1812100029
|
02901016003562#&VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER W:56"
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
5331.1 YRD
|
2
|
090119SHHCM1812088226
|
0290103800156572#&VẢI CHÍNH 80% POLYESTER 20% COTTON W:56/57"
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
1443.5 YRD
|
3
|
211018SHHCM1810015525
|
0290103800156572#&VẢI CHÍNH 80% POLYESTER 20% COTTON W:56/57"
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
1104.5 YRD
|
4
|
030918SHHPG1807114821
|
10#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% cotton khổ 57'' ( 966.2 yd )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD/S&N CAMABI LTD
|
2018-09-10
|
CHINA
|
1279.12 MTK
|
5
|
SHHCM1808039716
|
02901016003562#&VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER W:56"
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
6090.4 YRD
|
6
|
SHHCM1808039716
|
029010152051401422#&VẢI CHÍNH 52% COTTON 48% NYLON W: 140/142CM
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
5044 YRD
|
7
|
SHHCM1805128615
|
029010152051401422#&VẢI CHÍNH 52% COTTON 48% NYLON W: 140/142CM
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
5155 YRD
|
8
|
SHHCM1805127204
|
02901016003562#&VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER W:56"
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-06-27
|
CHINA
|
5507.6 YRD
|
9
|
YF23804
|
10#&Vải lót 65% polyester 35% cotton khổ 57'' ( 339 yd )
|
Công Ty Cổ Phần May Chiến Thắng
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD/S&N CAMABI LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
448.79 MTK
|
10
|
SHHCM1804142614
|
02901016003562#&VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER W:56"
|
Công Ty Cổ Phần May Hòa Bình
|
JIANGYIN ZHONGRUN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
5096.3 YRD
|