1
|
150721SHDAN210754703
|
JT-MPS#&Máy phân sợi, model: GA193-300, công suất: 2KW, điện áp: 380V, NSX: Jiangyin Tongyuan Fangji Limited Company, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN MAHANG VIệT NAM
|
JIANGYIN TONGYUAN FANGJI LIMITED COMPANY
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
040521SHDAN210452429A
|
JT-MDCS#&Máy định cở sợi, hiệu: TONGYUAN, model: GA392, công suất: 8KW, điện áp: 380V, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN MAHANG VIệT NAM
|
JIANGYIN TONGYUAN FANGJI LIMITED COMPANY
|
2021-05-20
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
040521SHDAN210452429A
|
JT-MDKNM#&Máy dệt kiếm nguyên mẫu tự động, loại dệt thoi, dùng cho phòng thí nghiệm, hiệu: TONGYUAN, model: SGA598, công suât: 0.4-0.6Mpa, điện áp: 220V, cho vải khổ rộng 30cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN MAHANG VIệT NAM
|
JIANGYIN TONGYUAN FANGJI LIMITED COMPANY
|
2021-05-20
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
040521SHDAN210452429A
|
JT-MDCS#&Máy định cở sợi, hiệu: TONGYUAN, model: GA392, công suất: 8KW, điện áp: 380V, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN MAHANG VIệT NAM
|
JIANGYIN TONGYUAN FANGJI LIMITED COMPANY
|
2021-05-20
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
040521SHDAN210452429A
|
JT-MDKNM#&Máy dệt kiếm nguyên mẫu tự động, loại dệt thoi, dùng cho phòng thí nghiệm, hiệu: TONGYUAN, model: SGA598, công suât: 0.4-0.6Mpa, điện áp: 220V, cho vải khổ rộng 30cm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN MAHANG VIệT NAM
|
JIANGYIN TONGYUAN FANGJI LIMITED COMPANY
|
2021-05-20
|
CHINA
|
1 SET
|