1
|
170422NOSNB22CL26000
|
Chất liên kết 1,3-BIS(TERT-BUTYLPEROXYISOPROPYL)BENZENE Perkadox 14S-FL, nhãn hiệu AkzoNobel. CAS: 25155-25-3, không thuộc diện khai báo hóa chất theo NĐ số 113/2017/NĐ-CP ngày. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GIảI PHáP TâN THịNH PHú
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
7200 KGM
|
2
|
240222TML202202038
|
Chất liên kết 1,3-BIS(TERT-BUTYLPEROXYISOPROPYL)BENZENE Perkadox 14S-FL, nhãn hiệu AkzoNobel. CAS: 25155-25-3, không thuộc diện khai báo hóa chất theo NĐ số 113/2017/NĐ-CP ngày. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GIảI PHáP TâN THịNH PHú
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
7200 KGM
|
3
|
130122SZVL21120047
|
Chất liên kết 1,3-BIS(TERT-BUTYLPEROXYISOPROPYL)BENZENE Perkadox 14S-FL, nhãn hiệu AkzoNobel. CAS: 25155-25-3, không thuộc diện khai báo hóa chất theo NĐ số 113/2017/NĐ-CP ngày. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GIảI PHáP TâN THịNH PHú
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
7200 KGM
|
4
|
061221KMTCSHAI405903
|
Chất liên kết 1,3-BIS(TERT-BUTYLPEROXYISOPROPYL)BENZENE Perkadox 14S-FL, nhãn hiệu AkzoNobel. CAS: 25155-25-3, không thuộc diện khai báo hóa chất theo NĐ số 113/2017/NĐ-CP ngày. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GIảI PHáP TâN THịNH PHú
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
291021CULVSHA2111743UWS
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Panel Roving ER2400-T626). Hàng mới 100% của nhà sản xuất JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO., LTD. Đóng gói 17-20kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
15822 KGM
|
6
|
291021CULVSHA2111743UWS
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Panel Roving ERS240-T984). Hàng mới 100% của nhà sản xuất JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO., LTD. Đóng gói 17-20kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
6907 KGM
|
7
|
303190279528023
|
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 123. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảO LAI PHáT
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
17600 KGM
|
8
|
411190279669453
|
Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng 123. Dùng để sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
17600 KGM
|
9
|
809190279638506
|
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 123. Dùng để sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO., LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
17600 KGM
|
10
|
120819SITDSHSGZ00268
|
Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng 123. Dùng để sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
JIANGYIN THOUSANDS CHEMICALS CO., LTD
|
2019-08-22
|
CHINA
|
17600 KGM
|