1
|
070721HDMUSHAZ25872700
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: (2.8 -> 8.5)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2021-07-17
|
CHINA
|
16329.56 KGM
|
2
|
030521SITGTCSGK50089
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: 4.5mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
16610 KGM
|
3
|
160421HDMUSHAZ36305400
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: (2.8 -> 8.5)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
16880 KGM
|
4
|
200321ZGSHASGNZJ00027
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: (2.8 -> 8.5)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
16895 KGM
|
5
|
291220OOLU2118639990
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: (2.8 -> 4.5)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
16770 KGM
|
6
|
061120115A508993
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: (2.8 -> 8.5)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
15050.38 KGM
|
7
|
260920COAU7226550520
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: (2.8 -> 4.8)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
14654 KGM
|
8
|
140820ZJGCB20000126
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: ( 2.8 -> 4.5)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
14778.65 KGM
|
9
|
240620ZJGCB20000092
|
Tấm PVC loại xốp, kích thước không đồng nhất, khổ: ( 2.8 -> 8.5)mm x 1.22m x 2.44m ( Hàng mới 100% )
|
Công Ty TNHH Thn Việt Nam
|
JIANGYIN JULAN TRADE CO.,LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
14951 KGM
|