1
|
CCFSHA1834844
|
ALS1000#&Màng nhôm-Aluminum Foil Sealer (loại đã được ép hoặc bồi trên giấy bìa, Plastics hoặc vật liệu khác). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thái Hoa Việt
|
JIANGYIN HUANYUAN ALUMINUM-PLASTIC PACK CO., LTD
|
2018-10-23
|
CHINA
|
512000 PCE
|
2
|
CCFSHA1831194
|
ALS1000#&Màng nhôm-Aluminum Foil Sealer (loại đã được ép hoặc bồi trên giấy bìa, Plastics hoặc vật liệu khác). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thái Hoa Việt
|
JIANGYIN HUANYUAN ALUMINUM-PLASTIC PACK CO., LTD
|
2018-09-20
|
CHINA
|
5521000 PCE
|
3
|
SITGSHSGK39928D
|
ALS1000#&Màng nhôm-Aluminum Foil Sealer (loại đã được ép hoặc bồi trên giấy bìa, Plastics hoặc vật liệu khác). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thái Hoa Việt
|
JIANGYIN HUANYUAN ALUMINUM-PLASTIC PACK CO., LTD
|
2018-05-18
|
CHINA
|
2149000 PCE
|
4
|
ALS1000#&Màng nhôm-Aluminum Foil Sealer (loại đã được ép hoặc bồi trên giấy bìa, Plastics hoặc vật liệu khác). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thái Hoa Việt
|
JIANGYIN HUANYUAN ALUMINUM-PLASTIC PACK CO., LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
1408000 PCE
|
5
|
SITGSHSGT41427L
|
ALS1000#&Màng nhôm-Aluminum Foil Sealer (loại đã được ép hoặc bồi trên giấy bìa, Plastics hoặc vật liệu khác). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thái Hoa Việt
|
JIANGYIN HUANYUAN ALUMINUM-PLASTIC PACK CO., LTD
|
2018-01-12
|
CHINA
|
543000 PCE
|