1
|
020121OOLU2654477824
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh, ở dạng hạt ACCELERATOR (HT-100),Mã CAS:68410-16-2,NH: JIANGXI,160PKG,1PKG/26.3KG,thành phần:Phenylethylene,Butadiene. dùng trong sx đế giày.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
020121OOLU2654477824
|
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế có thành phần chính là N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole sulphenamide và phụ gia,dạng hạt ACCELERATOR (ML-2A).CAS:120-78-5,80PKG,1PKG/26.3KG.PTPL số 1750/TB-KD3
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
020121OOLU2654477824
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ACCELERATOR (IS-80), Mã CAS:7704-34-9,NH: JIANGXI,20PKG,1PKG/26.3KG,thành phần:Vulcanizingaccelerator,SBR binder dùng trong sx đế giày.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
020121OOLU2654477824
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ACCELERATOR (M-80),Mã CAS:149-30-4,NH: JIANGXI,20PKG,1PKG/26.3KG,thành phần:Mercaptobenzothiazole, SBR binder. dùng trong sx đế giày.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
020121OOLU2654477824
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su VULCANIZIN AGENT (S-80). Mã CAS:7704-34-9,NH: JIANGXI,80PKG,1PKG/26.3KG,thành phần:Vulcanizingaccelerator,SBR binder dùng trong sx đế giày.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
020121OOLU2654477824
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế-ACCELERATOR (DM-80), Mã CAS: 120-78-5, NH: JIANGXI,60PKG,1PKG/26.3KG,thành phần chính:Dibenzothiazole disulphide,SBR binder dùng trong sx đế giày.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
020121OOLU2654477824
|
Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong cao su, dạng hạt-PBA-103.Mã CAS:25038-36-2,NH: JIANGXI,580PKG,1PKG/26.3KG, tp:High efficient Antioxidant,Active filler,EPDM binder.Mới 100%.Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
14500 KGM
|
8
|
160121OOLU2656686730
|
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế có thành phần chính: Mercaptobenzothiazole,hợp chất chứa kẽm,canxi carbonat,dạng hạt ACCELERATOR (ML-6A).CAS:95-31-8,68649-42-3,25038-36-2.PTPL 1750/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
160121OOLU2656686730
|
Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong cao su, dạng hạt-PBA-103.Mã CAS:25038-36-2,NH: JIANGXI,580PKG,1PKG/26.3KG, tp:High efficient Antioxidant,Active filler,EPDM binder.Mới 100%.Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
19000 KGM
|
10
|
160121OOLU2656686730
|
Sáp paraffin có hàm lượng dầu trên 0.75% tính theo trọng lượng (HT-1956). CAS: 8002-74-2,8001-75-0,9003-55-8.Hàng mới 100%. Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH MING LONG ONE
|
JIANGXI PROVINCE HATAI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|