1
|
010322HW22020539F
|
Nguyên liệu thuốc thú y; Aspirin, bột màu trắng, 25kg/bag.ML:CA2112015. SX:11/12/21.HD:10/12/24.NSX:JQC (Huayin) Pharmaceutical Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
010322HW22020539F
|
Nguyên liệu thuốc thú y; PARACETAMOL.bột màu trắng. 25kg/drum. ML:012201087. SX:09/01/22. HD:08/01/26. NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
281221AMIGL210659593A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y METAMIZOLE SODIUM MONOHYDRATE; Số lô:052111059 NSX 11/2021_HSD 11/2025; Số lô: 052112010; 052112020 NSX 12/2021_HSD 12/2025. Nhà SX: Hebei Jiheng Pharma Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
070422GXSAG22037362
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y -AMOXICILLIN TRIHYDRATE,số lô: 220325002; 220321106; 220211008;220211009 NSX:Thang 02 & 03/2022; HSD: Thang 01 & 02/2026, (25kg/Drum),mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
220322GXSAG22034981
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y Amoxicillin Trihydrate (25kg/drum), số lô: 220221050, 220225014, 220225015, NSX:02/2022,HSD: 01//2026, . hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
010322HW22021460F
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate (25kg/thùng) (Batch no:XQ2106008, XQ2106010, XQ2106011), ,Mfg date:06/21,Exp date:05/25( NSX:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co Ltd ,China)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
200222HW22020392F
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate (25kg/thùng)(Batch no: DQ2101019,DQ2102026,...), ,Mfg date:1/21,Exp date:12/25( NSX:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co Ltd ,China)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
200222HW22020392F
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate (20kg/thùng) (Batch no:1122103034,1122103035,1122103036), ,Mfg date:03/09/21,Exp date:03/08/23( NSX:Shandong Lukang Pharmaceutical Co Ltd ,China)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM OMEGA PHARMA
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
301221HW21123686F
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) 25kg/ctn. ML:211119T032. SX:19-11-2021. HD:18-11-23. NSX: Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD.
|
2022-01-29
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
301221HW21123686F
|
Chế phẩm bổ sung vitamin trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: Vitamin C (Ascorbic Acid) dạng bột màu trắng 25kg/ctn. ML:A21116057. SX:26/11/2021. HD:25/11/2023. NSX: Yixing Jiangshan Biotech Co.,Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD.
|
2022-01-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|