1
|
270322TCLSZ2203813
|
PL22-APS20#&Lông vịt thành phẩm màu xám đã qua xử lý nhiệt RDS 80% - mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU VIệT THáI
|
JIANGXI HOP LION CORP
|
2022-01-04
|
CHINA
|
4585 KGM
|
2
|
280720SHS20070131
|
LV#&Lông vịt đã qua sử lý
|
Công Ty Cổ Phần May Và Xuất Khẩu Lao Động Phú Thọ
|
JIANGXI HOP LION CORP
|
2020-04-08
|
CHINA
|
90 KGM
|
3
|
2303202003KSP80498
|
NL15#&Bông nhân tạo ( bông vụn)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
JIANGXI HOP LION CORP
|
2020-03-30
|
CHINA
|
3480 KGM
|
4
|
1803202003KSP80382
|
NL15#&Bông nhân tạo ( bông vụn)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
JIANGXI HOP LION CORP
|
2020-03-25
|
CHINA
|
4200 KGM
|
5
|
IFTZ-ZBL-200313003
|
NL15#&Bông nhân tạo ( bông vụn )
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
JIANGXI HOP LION CORP
|
2020-03-19
|
CHINA
|
2040 KGM
|
6
|
101119WTRHPG1911830
|
MS21#&Lông vũ đã qua xử lý WHITE GOOSE DOWN 90%
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIANGXI HOP LION CORP
|
2019-12-11
|
CHINA
|
233 KGM
|
7
|
101119WTRHPG1911830
|
MS21#&Lông vũ đã qua xử lý GREY GOOSE DOWN 90%
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
JIANGXI HOP LION CORP
|
2019-12-11
|
CHINA
|
1168 KGM
|
8
|
240819FGLSZO1908047
|
A14#&Lông vũ_(Lông ngỗng thành phẩm màu trắng 80% RDS, dùng để nhồi áo.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
JIANGXI HOP LION CORP.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
527 KGM
|
9
|
240819FGLSZO1908047
|
A14#&Lông vũ_(Lông ngỗng thành phẩm màu xám 80% RDS, dùng để nhồi áo.
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
JIANGXI HOP LION CORP.
|
2019-08-26
|
CHINA
|
915 KGM
|
10
|
5149162491
|
Lông vũ đã qua xử lý, 1.2kg/túi
|
Công Ty May Mặc Quảng Việt
|
JIANGXI HOPLION CORP
|
2019-11-03
|
CHINA
|
1 BAG
|