1
|
161121SITGSHSGA81973H
|
Khóa dùng cho tủ điện L5172-1Z2, MS711-3-1, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
030721SITGSHSGA81928R
|
Khóa dùng cho tủ điện L5172-1Z2, MS711-3-1, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
1235 PCE
|
3
|
280321LC210328482
|
Khóa dùng cho tủ điện L5172-1Z2, MS711-3-1, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2021-03-04
|
CHINA
|
8765 PCE
|
4
|
180320LC200326058
|
Khóa dùng cho tủ điện L5172-1Z2, MS711-3-1, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2020-03-29
|
CHINA
|
7000 PCE
|
5
|
240419LC190423986
|
Bản lề dùng cho tủ điện H1010-Z2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
240419LC190423986
|
Bản lề dùng cho tủ điện H1011T-2Z2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
240419LC190423986
|
Bản lề dùng cho tủ điện H1340-Z2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
240419LC190423986
|
Khóa dùng cho tủ điện L5172-1Z2 MS711-3-1, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
240419LC190423986
|
Bản lề dùng cho tủ điện H1010-Z2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2019-01-05
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
240419LC190423986
|
Bản lề dùng cho tủ điện H1011T-2Z2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phi Thường
|
JIANGXI AIKECO INDUSTRIAL HARDWARE CO.,LTD
|
2019-01-05
|
CHINA
|
300 PCE
|