1
|
030421SMLMSHLN1A020600
|
Màng VMPET FILM (Poly etylen terephtalat),chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, (không in hình in chữ) 12 mic*990mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì)
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
7874.8 KGM
|
2
|
030421SMLMSHLN1A020600
|
Màng VMPET FILM (Poly etylen terephtalat),chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, (không in hình in chữ) 12 mic*870mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì)
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
8866.8 KGM
|
3
|
030421SMLMSHLN1A020600
|
Màng VMPET FILM (Poly etylen terephtalat),chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, (không in hình in chữ) 12 mic*820mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì)
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
16094.2 KGM
|
4
|
100421EGLV142101613557
|
Màng MPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*1100mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì).
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
3347.4 KGM
|
5
|
100421EGLV142101613557
|
Màng MPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*1070mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì).
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1293.4 KGM
|
6
|
100421EGLV142101613557
|
Màng MPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*1050mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì).
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1278.4 KGM
|
7
|
100421EGLV142101613557
|
Màng MPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt (không in hình in chữ) 12mic*870mm*12,000m (nguyên liệu sản xuất bao bì).
|
Công Ty Cổ Phần LIWAYWAY Việt Nam
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
18474.8 KGM
|
8
|
250319EGLV142950181121
|
Màng plastic từ polypropylen đã được phủ bột nhôm (màng VMCPP) (size: VMCPP 25mic x 1040mm x 8000m). Nguyên liệu dùng để sản xuất bao bì
|
Công ty TNHH NAMKYUNG VINA
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
22771.2 KGM
|
9
|
300818KMTCSHAC189820
|
Màng VMCPP FILM , dày 25 Microns, kích thước 1320mm x 6000m. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú Tân
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-09-13
|
INDONESIA
|
5402.4 KGM
|
10
|
300818KMTCSHAC189820
|
Màng VMCPP FILM , dày 25 Microns, kích thước 1300mm x 6000m. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Bao Bì Tăng Phú Tân
|
JIANGSU ZONGLIANG NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2018-09-13
|
INDONESIA
|
2127.4 KGM
|