1
|
230319A569A17948
|
TSTD100828#&Thanh thép dùng để gia cố lò hơi, mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
32 PCE
|
2
|
230319A569A17948
|
TSTD100023#&Gel silicat dạng tấm
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
3
|
230319A569A17948
|
TSTD100827#&Xi măng chịu lửa ( dùng cho lò hơi), mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
6 BAG
|
4
|
230319A569A17948
|
TSTD100827#&Xi măng chịu lửa ( dùng cho lò hơi), mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
300 BAG
|
5
|
230319A569A17948
|
TSTD100826#&Gạch chịu lửa (dùng cho lò hơi), mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
1600 PCE
|
6
|
230319A569A17948
|
TSTD100828#&Thanh thép dùng để gia cố lò hơi, mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
32 PCE
|
7
|
230319A569A17948
|
TSTD100023#&Gel silicat dạng tấm
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
230319A569A17948
|
TSTD100827#&Xi măng chịu lửa ( dùng cho lò hơi), mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
6 BAG
|
9
|
230319A569A17948
|
TSTD100827#&Xi măng chịu lửa ( dùng cho lò hơi), mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
300 BAG
|
10
|
230319A569A17948
|
TSTD100826#&Gạch chịu lửa (dùng cho lò hơi), mới 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
JIANGSU XINGHAIKE INPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
1600 PCE
|