1
|
071021SWHCM2109251
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate; Lot: J210607. NSX: 06/2021, HSD: 06/2026; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
300821GXSAG21086679
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate; Lot: J210606 . NSX: 06/2021, HSD: 06/2026; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
29714176912
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - TULATHROMYCIN, số lô: D201102,NSX: 05/11/2020,HSD: 04/11/2022, Nhà SX: JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD. . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
5 KGM
|
4
|
16062856452
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - TULATHROMYCIN, số lô: D201105,NSX: 14/11/2020,HSD: 13/11/2022, Nhà SX: JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD. . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD.
|
2021-04-08
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
200421GXSAG21044540
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TULATHROMYCIN ;Lot: D201101, NSX: 11/2020, HSD: 11/2022, Quy cách: 1 Kg/tin
|
Công Ty TNHH Ruby
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
200421GXSAG21044540
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate; Lot: J210311 . NSX: 04/2021, HSD: 04/2026; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
78412957114
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Doramectin; Lô: K191201; NSX:10/12/19; HD: 09/12/21; NSX: Jiangsu Willing Bio Tech Co., Ltd, China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
2 KGM
|
8
|
EA260105321HK
|
Doramectin nguyên liệu sản xuất thuốc thú y.Nhà sản xuất:JIANGSU WILLING BIO-TECH CO LTD. 20g/gói.hàng mẫu mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO LTD
|
2019-08-13
|
CHINA
|
1 UNK
|
9
|
160-72450221
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thủ ý DORAMECTIN (Số lô: K180201 ; NSX: 01,02.2018 - HSD: 31,01,2020)
|
Công Ty TNHH An Vét
|
JIANGSU WILLING BIO-TECH CO., LTD
|
2018-08-31
|
CHINA
|
5 KGM
|