1
|
170320598134510
|
KD13#&Gỗ ván lạng làm lớp mặt các loại (Gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia Confusa) độ dày 2.0mm
|
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VIệT NAM)
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2020-03-24
|
CHINA
|
850.6 MTK
|
2
|
170320598134510
|
KD13#&Gỗ ván lạng làm lớp mặt các loại (Gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia Timber) độ dày 1.3mm
|
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VIệT NAM)
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2020-03-24
|
CHINA
|
4321.5 MTK
|
3
|
010919YMLUI236086272
|
KD13#&Gỗ ván lạng làm lớp mặt các loại (Gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia Timber) độ dày 1.3mm
|
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VIệT NAM)
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2019-07-09
|
CHINA
|
5100 MTK
|
4
|
251019CULSHA19013161
|
KD13#&Gỗ ván lạng làm lớp mặt các loại (Gỗ Mại Châu, Tên khoa học: Carya Spp) độ dày 1.2mm
|
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VIệT NAM)
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2019-05-11
|
CHINA
|
13796.5 MTK
|
5
|
251019CULSHA19013161
|
KD13#&Gỗ ván lạng làm lớp mặt các loại (Gỗ Tràm, Tên khoa học: Acacia Confusa) độ dày 1.3mm
|
CôNG TY TNHH MTV Gỗ KHANG ĐạT (VIệT NAM)
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2019-05-11
|
CHINA
|
8025 MTK
|
6
|
XFAY1808138
|
Engineered Wood Flooring.Ván sàn công nghiệp, kích thước: 1830-1900*189-190*12/1.8-15/4,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD. /ICHIBAN GLOBAL COMPANY LIMITED
|
2018-08-23
|
CHINA
|
8825.56 MTK
|
7
|
170718HDMU QSHP7707144
|
Ván sàn công nghiệp, kích thước: 1900*190*14/3mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Toàn Cầu Ichiban
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2018-07-23
|
CHINA
|
2319.44 MTK
|
8
|
090518MCB277305
|
Ván sàn công nghiệp, kích thước: 1210*165*12mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Toàn Cầu Ichiban
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2018-05-16
|
CHINA
|
2990.64 MTK
|
9
|
070518COAU7052594580
|
Ván sàn công nghiệp, kích thước: 1210*165*12mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Toàn Cầu Ichiban
|
JIANGSU WANLI WOODEN CO.,LTD.
|
2018-05-15
|
CHINA
|
3104.96 MTK
|