1
|
190322COAU7237399870
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 1470D, độ bền tương đối > hay = 75,00 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 1470D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
6279.5 KGM
|
2
|
190322COAU7237399870
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 630D, độ bền tương đối > hay = 70,70 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 630DD)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
16427 KGM
|
3
|
160222216186612
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 1680D, độ bền tương đối > hay = 75,00 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 1680D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
10976.5 KGM
|
4
|
160222216186612
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 1260D, độ bền tương đối > hay = 75,00 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 1260D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
12185.5 KGM
|
5
|
140222JJCTCSGBUN220201
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 1470D, độ bền tương đối > hay = 75,00 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 1470D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
20421 KGM
|
6
|
140222JJCTCSGBUN220201
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 1050D , độ bền tương đối > hay = 75,00 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 1050D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
12553.5 KGM
|
7
|
140222JJCTCSGBUN220201
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 840D , độ bền tương đối > hay = 73,20 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 840D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
11751 KGM
|
8
|
230122A56CX02119
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 1680D , độ bền tương đối > hay = 75,00 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 1680D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
7288.5 KGM
|
9
|
230122A56CX02119
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 1470D , độ bền tương đối > hay = 75,00 cN/Tex,chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 1470D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
7331.5 KGM
|
10
|
230122A56CX02119
|
Sợi có độ bền cao làm từ Nylon 6 840D , độ bền tương đối > hay = 73,20 cN/Tex, chưa tạo dún, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ (Nylon 6 Yarn 840D)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
JIANGSU TONGXIN CHEMICAL FIBRES CO., LTD.
|
2022-01-27
|
CHINA
|
7791 KGM
|