1
|
250421AMIGL210153780A
|
CUPROUS OXIDE : oxit của đồng, hóa chất dùng trong ngành sơn,CAS NO:1317-39-1, 25kg/bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
JIANGSU TEHO METAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
250420DGCL2004180
|
CUPROUS OXIDE : oxit của đồng, hóa chất dùng trong ngành sơn,CAS NO:1317-39-1, 25kg/bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
JIANGSU TEHO METAL INDUSTRY CO., LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
120120DGCL2001105
|
CUPROUS OXIDE : oxit của đồng, hóa chất dùng trong ngành sơn,CAS NO:1317-39-1, 25kg/thùng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
JIANGSU TEHO METAL INDUSTRY CO., LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
150919DGCL1909062
|
CUPROUS OXIDE : oxit của đồng, hóa chất dùng trong ngành sơn,CAS NO:1317-39-1, 25kg/bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fsi Việt Nam
|
JIANGSU TEHO METAL INDUSTRY CO., LTD
|
2019-07-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|