1
|
78464790574
|
SULPIRIDE EP 10.0. Nguyên liệu sx thuốc mục 833 danh mục 7 TT06 .Batch No: 20220201 , NSX: 22/01/2022. HSD : 21/01/2025 . Nhà Sản Xuất : JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
225 KGM
|
2
|
200222EURFL22202390SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-34170-20 SULPIRIDE EP10 -Lô:20220103; 20220107 NSX:01/2022-HD:01/2025 -Nhà SX:JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-06-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
230222JOY2200155
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Sulpiride EP10 Lo: 20220105;20220106 NSX:17;18/01/2022 HD: 16;17/01/2025 SĐK:VD-34170-20 NSX: Jiangsu tasly diyi pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
78464872371
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC - LEVOSULPIRIDE - SỐ LOT : 20211205 - HẠN DÙNG : 23/12/2024 - HÀNG NHẬP THEO CÔNG BỐ NGUYÊN LIỆU TRỰC TUYẾN - SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH VD-34428-20
|
CôNG TY LIêN DOANH MEYER-BPC
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-03-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
260122PHOC21122885
|
Nguyên liệu dược: Levosulpiride - In House, Batch no: 20211204, MFG date: 23/12/2021, Retest date: 22/12/2024, NSX: Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical CO.,Ltd - China .
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
225 KGM
|
6
|
160122EURFL22102374SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-34170-20 SULPIRIDE EP10 -Lô:20211019 NSX:10/2021-HD:10/2024 -Nhà SX:JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
141121PHOC21103675
|
Nguyên liệu dược: Levosulpiride - In House, Batch no: 20210901, 20211002, MFG date: 27/04/2021, 28/09/2021EXP date: 26/04/2024, 27/09/2024, NSX: Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical CO.,Ltd - China .
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
78464654914
|
SULPIRIDE EP 10.0. Nguyên liệu sx thuốc mục 833 danh mục 7 TT06 .Batch No: 20210617 , NSX: 08/06/2021. HSD : 07/06/2024 . Nhà Sản Xuất : JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-10-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
78464685084
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: LEVOSULPIRIDE tiêu chuẩn nhà sản xuất Lô: 20210901 NSX:27/04/2021 HD: 26/04/2024 SĐK:VD-34676-20 NSX: Jiangsu tasly diyi pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-10-22
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
160421KYHCMH2100518
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-34170-20 SULPIRIDE EP10 -Lô:20201206;20201207 NSX:11/2020-HD:11/2023 -Nhà SX:JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|