1
|
010420YHHCM200429653
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-600(chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE,hoạt động bề mặt dạng lỏng. không nhãn hiệu,CAS: 120-55-8; 26264-06-2, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
2400 KGM
|
2
|
080420YHHCM200429710
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-600(chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE,hoạt động bề mặt dạng lỏng. không nhãn hiệu,CAS: 120-55-8; 26264-06-2, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
231219YHHCM191229267
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-250S CONC( chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE, hoạt động bề mặt dạng lỏng. PTPL số 960/TB-KĐ3,18/11/16). CAS: 120-55-8
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
2400 KGM
|
4
|
161219YHHCM191229216
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-250S CONC( chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE, hoạt động bề mặt dạng lỏng. PTPL số 960/TB-KĐ3,18/11/16). CAS: 120-55-8
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
2400 KGM
|
5
|
030119YHHCM190127485
|
NL27#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU PN-10 (tác nhân làm mềm vải có thành phần từ Silicon,chất hoạt động bề mặt Anion-Nonion, dạng lỏng. Mã CAS : 9006-65-9.
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
2400 KGM
|
6
|
211019YHHCM191028964
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-250S CONC( chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE, hoạt động bề mặt dạng lỏng. PTPL số 960/TB-KĐ3,18/11/16). CAS: 120-55-8
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
2400 KGM
|
7
|
240919YHHCM190928858
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-250S CONC( chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE, hoạt động bề mặt dạng lỏng. PTPL số 960/TB-KĐ3,18/11/16). CAS: 120-55-8
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-09-27
|
CHINA
|
2400 KGM
|
8
|
080919YHHCM190928784
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-250S CONC( chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE, hoạt động bề mặt dạng lỏng. PTPL số 960/TB-KĐ3,18/11/16). CAS: 120-55-8
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
2400 KGM
|
9
|
030319YHHCM190327733
|
NLC007#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - HSINSOU CA-250S CONC( chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE, hoạt động bề mặt dạng lỏng. PTPL số 960/TB-KĐ3,18/11/16). CAS: 120-55-8
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
10
|
170719YHHCM190728498
|
NLC006#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt( chất tải nhuộm dùng trong công nghiệp dệt ) - HSINSOU RDT-27N. CAS: 9004-96-0.
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU SOU HSIN AUXILIARY CO.,LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
960 KGM
|