1
|
310521ZGNGBSGNDN00097
|
Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM BàNG
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
88 TNE
|
2
|
241021SITTAGSG026081
|
Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thực phẩm (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM BàNG
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
66 TNE
|
3
|
051021ZGLYG0250000002
|
Gluten lúa mì dùng trong chế biến thực phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MONTANA FOODS
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
57 TNE
|
4
|
081021ZGLYG0250000001
|
Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM BàNG
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
44 TNE
|
5
|
120921NOSLY21CL00126
|
Gluten lúa mì dùng trong chế biến thực phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MONTANA FOODS
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
66 TNE
|
6
|
300821SITTAGSG008538
|
Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM BàNG
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
132 TNE
|
7
|
080821NOSLY21CL00096
|
Gluten lúa mì dùng trong chế biến thực phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MONTANA FOODS
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
66 TNE
|
8
|
120721ZGNGBSGNDN00184
|
Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM BàNG
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
88 TNE
|
9
|
120721ZGNGBSGNDN00184
|
Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM BàNG
|
JIANGSU SM FOOD CO., LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
22 TNE
|
10
|
050721ZGNGBSGNDN00170
|
Gluten lúa mì (Vital Wheat Gluten) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; 25kg/bao;Nhà sản xuất: JIANGSU SM FOOD CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long
|
JIANGSU SM FOOD CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
44 TNE
|