1
|
100422ZGNGB0131000696
|
0007#&Chai nhựa 1000ml / Pet bottle 1000ml
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM Và NướC GIảI KHáT NAM VIệT
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
76080 PCE
|
2
|
080122NOSNB22CL10044
|
0003#&Chai nhựa 1500ml / Pet bottle 1500ml
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM Và NướC GIảI KHáT NAM VIệT
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
103408 PCE
|
3
|
060122ZGNGB0131000298
|
0007#&Chai nhựa 1000ml / Pet bottle 1000ml
|
CôNG TY Cổ PHầN THựC PHẩM Và NướC GIảI KHáT NAM VIệT
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
76080 PCE
|
4
|
061221NOSNB21CL11093
|
Chai nhựa 1500ml rỗng (1500ML SQUARE PET BOTTLE WITH 28MM CRYSTAL MOUTH(DM281500). DN cam kết Nk để sx nội bộ, miễn kiểm tra chất lượng theo NĐ15/2018 NĐ-CP ngày 2/2/2018. Mới 100% Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP âU á
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
30580 PCE
|
5
|
040421NOSNB21CL10284
|
0007#&Chai nhựa 1000ml / Pet bottle 1000ml
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Nam Việt
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
114120 PCE
|
6
|
61121213947596
|
0003#&Chai nhựa 1500ml / Pet bottle 1500ml
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Nam Việt
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
15470 PCE
|
7
|
61121213947596
|
0007#&Chai nhựa 1000ml / Pet bottle 1000ml
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Nam Việt
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
15240 PCE
|
8
|
050321SITGNBCL348922
|
0068#&Chai nhựa PET 1L
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm & Nước Giải Khát RITA
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
38040 UNA
|
9
|
231021214131647
|
0003#&Chai nhựa 1500ml / Pet bottle 1500ml
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Nam Việt
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
51704 PCE
|
10
|
231021213985551
|
0003#&Chai nhựa 1500ml / Pet bottle 1500ml
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Nam Việt
|
JIANGSU SINO PACKAGING CO.,LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
51704 PCE
|