1
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép không hợp kim SS400 (Steel Welded Pipe) (có mối hàn) kích thước OD 832mm, dày 16mm, dài 3500mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
LSSZEC201017931
|
Co thép A335 P11 (Steel Elbow) (loại hàn giáp mối) kích thước OD 34mm, dày 4mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép hợp kim đúc A335 P11 (Steel Seamless Pipe) (không có mối hàn) kích thước OD 34mm, dày 4mm, dài 6000mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép không gỉ SUS304 (Stainless Steel Welded Pipe) (có mối hàn) kích thước OD 114.3mm, dày 3.05mm, dài 6000mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
7 PCE
|
5
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép không gỉ SUS304 (Stainless Steel Welded Pipe) (có mối hàn) kích thước OD 141.3mm, dày 3.4mm, dài 6000mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
167 PCE
|
6
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép không hợp kim SS400 (Steel Welded Pipe) (có mối hàn) kích thước OD 832mm, dày 16mm, dài 3500mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
LSSZEC201017931
|
Co thép A335 P11 (Steel Elbow) (loại hàn giáp mối) kích thước OD 34mm, dày 4mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép hợp kim đúc A335 P11 (Steel Seamless Pipe) (không có mối hàn) kích thước OD 34mm, dày 4mm, dài 6000mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép không gỉ SUS304 (Stainless Steel Welded Pipe) (có mối hàn) kích thước OD 114.3mm, dày 3.05mm, dài 6000mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
7 PCE
|
10
|
LSSZEC201017931
|
Ống thép không gỉ SUS304 (Stainless Steel Welded Pipe) (có mối hàn) kích thước OD 141.3mm, dày 3.4mm, dài 6000mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M
|
JIANGSU RYLISION STEEL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
167 PCE
|