|
1
|
SF1070423601291
|
Nhãn chính bằng vải .,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
2
|
SF1070423601291
|
Vải woven printed 45 % viscose 55% rayon,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
26 MTR
|
|
3
|
SF1070423601291
|
Vải blended yarn 70% terylene,25 % rayon,5% spandex,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
12 MTR
|
|
4
|
SF1070423601291
|
Vải textured 100% terylene,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
10 MTR
|
|
5
|
SF1070423601291
|
Vải dệt kim 58% model,42 % terylene,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
10 MTR
|
|
6
|
SF1070423601291
|
Vải lót sherpa 100% polyester,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
10 MTR
|
|
7
|
SF1070423601291
|
Vải nỉ 100% cotton,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
30 MTR
|
|
8
|
SF1070423601291
|
Vải chambray 100% cotton,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
2 MTR
|
|
9
|
SF1070423601291
|
Vải cotton printed 100% polyester,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
20 MTR
|
|
10
|
SF1070423601291
|
Nhãn chính bằng vải .,khổ 58/60''.HSX:Jiangsu Ruisheng. Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
JIANGSU RUISHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-01-10
|
CHINA
|
100 PCE
|