1
|
281221ASHVH6P1523055
|
TRIACETIN -C9H14O6: Cas no 102-76-1( este của axit axetic); phụ liệu làm cứng đầu lọc thuốc lá( không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP); nhà sx: JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT VIệT PHươNG ĐôNG
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
19200 KGM
|
2
|
250222AJSE220210307
|
Phụ gia thực phẩm: Triacetin, Mã CAS: 102-76-1, HSD: 02/2023, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Tư Vấn Cát Vàng
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
5760 KGM
|
3
|
190122ASHVHHJ2023051
|
TRIACETIN -C9H14O6: Cas no 102-76-1( este của axit axetic); phụ liệu làm cứng đầu lọc thuốc lá( không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP); nhà sx: JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT VIệT PHươNG ĐôNG
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
19200 KGM
|
4
|
141121KMTCSHAI318502
|
Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 102-76-1. Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Cát Lợi
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
57600 KGM
|
5
|
190921HDMUSHAZ16236100
|
TRIACETIN -C9H14O6: Cas no 102-76-1( este của axit axetic); phụ liệu làm cứng đầu lọc thuốc lá( không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT VIệT PHươNG ĐôNG
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO.,LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
10560 KGM
|
6
|
210921HDMUSHAZ21938100
|
Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 102-76-1. Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Cát Lợi
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
96000 KGM
|
7
|
100821HDMUSHAZ23289800
|
Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 102-76-1. Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Cát Lợi
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO., LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
115200 KGM
|
8
|
290621OOLU2032400990
|
Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 102-76-1. Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Cát Lợi
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO., LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
76800 KGM
|
9
|
021221ZGSHA0100000100
|
Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 102-76-1. Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Cát Lợi
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO., LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
38400 KGM
|
10
|
170521757110331000
|
Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 102-76-1. Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá
|
Công Ty Cổ Phần Cát Lợi
|
JIANGSU RUIJIA FOOD INGREDIENT CO., LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
76800 KGM
|