1
|
010120A569A83973
|
Phòng rửa mặt thiết kế cho xe lửa (KT: 1100x970)(BV:RTK(A56)-02-00-000). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
010120A569A83973
|
Phòng vệ sinh thiết kế cho xe lửa (KT: 1200x970)(BV: RTK(A56)-01-00-000). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
4 SET
|
3
|
010120A569A83973
|
Tủ để lắp ráp thiết bị điện (không thiết bị điện) thiết kế cho xe lửa (KT: 830x350)(BV:RTK(A56)-04-00-000). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
010120A569A83973
|
Phòng rửa mặt thiết kế cho xe lửa (KT: 800x970)(BV:RTK(A56)-03-00-000). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2020-08-01
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
181219OOLU2632415890
|
Ốp lưng bằng plastic phòng vệ sinh, phòng rửa mặt thiết kế cho xe lửa. NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2019-12-23
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
181219OOLU2632415890
|
Thanh nhôm ốp gốc phòng vệ sinh, phòng rửa mặt thiết kế cho xe lửa (2000x20x20mm, 80 cai). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2019-12-23
|
CHINA
|
69 KGM
|
7
|
181219OOLU2632415890
|
Thanh nhôm ốp gốc phòng vệ sinh, phòng rửa mặt thiết kế cho xe lửa (2000x70x30mm, 26 cai). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2019-12-23
|
CHINA
|
30 KGM
|
8
|
181219OOLU2632415890
|
Khung cửa sổ của phòng vệ sinh thiết kế riêng cho xe lửa (KT: 930x526). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2019-12-23
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
181219OOLU2632415890
|
Tủ để lắp ráp thiết bị điện (không thiết bị điện) thiết kế cho xe lửa (KT: 830x350)(BV:RTK(A56)-04-00-000). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2019-12-23
|
CHINA
|
4 SET
|
10
|
181219OOLU2632415890
|
Phòng rửa mặt thiết kế cho xe lửa (KT: 800x970)(BV:RTK(A56)-03-00-000). NSX: Jiangsu Railteco Railway Source Co., Ltd (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Điện Máy Chiến Thắng N.G
|
JIANGSU RAILTECO RAILWAY SOURCE CO., LTD.
|
2019-12-23
|
CHINA
|
4 SET
|