1
|
190720EGLV148000180913
|
Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
JIANGSU PICE SERVICE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
7790 KGM
|
2
|
190720EGLV148000180913
|
Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
JIANGSU PICE SERVICE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
7790 KGM
|
3
|
300720EGLV148000194272
|
Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
JIANGSU PICE SERVICE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
7790 KGM
|
4
|
300720EGLV148000194272
|
Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
JIANGSU PICE SERVICE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
7790 KGM
|
5
|
300720EGLV148000194272
|
Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
JIANGSU PICE SERVICE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
7790 KGM
|
6
|
300720EGLV148000194272
|
Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
JIANGSU PICE SERVICE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
7790 KGM
|
7
|
060620COAU7224012180
|
Chè đen (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, đã ủ men, 18 kg/ hộp) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV AN BìNH
|
JIANGSU PICE SERVICE CO., LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
8100 KGM
|