1
|
220422JWLEM22030986
|
NSX13#&dây dệt dùng làm đai quần từ các dải bện dạng dải, kích thước 25*1.4 mm, model 9810019377
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO., LTD/DESIPRO PTE LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
25468 MTR
|
2
|
220422JWLEM22030986
|
NSX17#&Dây kéo khóa phụ trợ cho hàng may mặc, model: 9810001150, kích thước: 45mm, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO., LTD/DESIPRO PTE LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
8262 PCE
|
3
|
220422JWLEM22030986
|
NSX17#&Dây kéo khóa phụ trợ cho hàng may mặc, model: kích thước: 120mm, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO., LTD/DESIPRO PTE LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
34758 PCE
|
4
|
774917806343
|
NSX13#&dây dệt dùng làm đai quần từ các dải bện dạng dải, kích thước 25*1.4 mm, model 9810019377
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO., LTD./ DESIPRO PTE LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
1200 MTR
|
5
|
775311663059
|
NSX17#&Dây kéo khóa từ sợi bện thành dải, model: 9810001150, kích thước: 45mm, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO.LTD./ DESIPRO PTE LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
11022 PCE
|
6
|
775153420956
|
NSX17#&Dây kéo khóa từ sợi bện thành dải, model: 9810001150, kích thước: 45mm, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO.LTD./ DESIPRO PTE LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
60288 PCE
|
7
|
774841949638
|
NSX13#&dây dệt dùng làm đai quần từ các dải bện dạng dải, kích thước 25*1.4 mm, model 9810019377
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO., LTD./ DESIPRO PTE LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
1200 MTR
|
8
|
774841949638
|
NSX17#&Dây kéo khóa từ sợi bện thành dải, model: 9810001150, kích thước: 45mm, hàng mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO., LTD./ DESIPRO PTE LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
070820CMSSZ2008019
|
NSX36#&Tay kéo khóa (9810012493)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO LTD / DESIPRO PTE LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
6852 MTR
|
10
|
200919JWLEM19090429
|
NSX09#&Cúc, MAGNET PLATE GPM020
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sơn Hà Tại Thái Bình
|
JIANGSU NORSEN INDUSTRIAL CO., LTD / DESIPRO PTE LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
4868 PCE
|