1
|
120122CMSSH22010065
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33678-19;FENOFIBRATE EP10-lô:W-F04-20210604-01;W-F04-20210605-01-NSX:06/2021-HD:05/2023 -Nhà SX:JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
010521NHCM2103073007
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20, Batch:W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
080321NHCM2102018510
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20, Batch:W-F51-20201105-01,Mfg:11/2020,Exp:10/2022. NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
301021NHCM2109067102
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-09-11
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
180721CMSSH21071554
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33678-19;FENOFIBRATE EP10 -lô:W-F51-20210412-01; W-F51-20210503-01;NSX:04;05/2021-HD:03;04/2023 -Nhà SX:JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
260321CMSSH21032146
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-33678-19:FENOFIBRATE EP10-LÔ:W-F51-20210201-01- NSX:02.2021-HD:01.2023- NHA SX: JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
260321CMSSH21032146
|
Nguyên liêu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-33678-19:FENOFIBRATE-LÔ:W-F51-20210201-01- NSX:02.2021-HD:01.2023- NHA SX: JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
101220COAU7228270460M
|
Nguyên liệu SX tân dược: FENOFIBRATE EP10.0. NSX: JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD, Số lô: W-F51-20200904-01, W-F51-20200903-01 (SX:11/2020, HD:08/2022). SĐK thuốc: VD-33678-19
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
180120EURFL20100710SGN
|
Nguyên liệu SX tân dược: FENOFIBRATE NSX: JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD, Số lô: W-F03-20190114-01 (SX: 11/2019, HD: 12/2021), SĐK thuốc: VD-19502-13
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
090620NHCM2005077305
|
Nguyên Liệu Sản Xuất Dược: FENOFIBRATE, TCSX: EP9, Số lô: W-F51-20200419-01, NSX: 17/05/2020, HSD: 03/2022.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
500 KGM
|