|
1
|
180320HDMUQSHM9003543
|
NLC007#&Chất trợ nhuộm dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, dạng lỏng, không nhãn hiệu, -PRITOS RSS EXTRA-SOFT BINDER; CAS: 9003-54-7; 30733-05-2; 7732-18-5, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU NEW REBA TECHNOLOGY INIC.LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
18900 KGM
|
|
2
|
040320HDMUQSHM9003223
|
NLC007#&Chất trợ nhuộm dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, dạng lỏng, không nhãn hiệu, -PRITOS E-6K COVER PRINTING WHITE; CAS:30733-05-2; 13463-67-7; 7732-18-5, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU NEW REBA TECHNOLOGY INIC.LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
3
|
040320HDMUQSHM9003223
|
NLC007#&Chất trợ nhuộm dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, dạng lỏng, không nhãn hiệu, -PRITOS DG CROSSLINKER; CAS: 262603-67-8; 7732-18-5,, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU NEW REBA TECHNOLOGY INIC.LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
4
|
040320HDMUQSHM9003223
|
NLC007#&Chất trợ nhuộm dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, dạng lỏng, không nhãn hiệu, -PRITOS RHT-01 THICKENER; CAS: 24938-16-7; 11078-30-1; 7732-18-5, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU NEW REBA TECHNOLOGY INIC.LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
5
|
040320HDMUQSHM9003223
|
NLC007#&Chất trợ nhuộm dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, dạng lỏng, không nhãn hiệu, -PRITOS RSS EXTRA-SOFT BINDER; CAS: 9003-54-7; 30733-05-2; 7732-18-5, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
JIANGSU NEW REBA TECHNOLOGY INIC.LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
5100 KGM
|