1
|
040420AMIGL200098720A
|
Máy cắt cao su,model (MZ-3006),điện áp 380 V,công suất 1,5Kw,tần số 50Hz,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WATANABE RUBBER VIệT NAM
|
JIANGSU MING ZHU TESTING MACHINERY CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
040420AMIGL200098720A
|
Máy sấy model (MZ-101A),điện áp 380 V,công suất 4,5Kw,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WATANABE RUBBER VIệT NAM
|
JIANGSU MING ZHU TESTING MACHINERY CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
040420AMIGL200098720A
|
Máy đo lưu hoá cao su,model (MZ-401B1),điện áp 220 V,tần số 50 Hz,công suất 1Kw,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WATANABE RUBBER VIệT NAM
|
JIANGSU MING ZHU TESTING MACHINERY CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
040420AMIGL200098720A
|
Máy cắt cao su,model (MZ-3006),điện áp 380 V,công suất 1,5Kw,tần số 50Hz,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WATANABE RUBBER VIệT NAM
|
JIANGSU MING ZHU TESTING MACHINERY CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
040420AMIGL200098720A
|
Máy sấy model (MZ-101A),điện áp 380 V,công suất 4,5Kw,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WATANABE RUBBER VIệT NAM
|
JIANGSU MING ZHU TESTING MACHINERY CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
040420AMIGL200098720A
|
Máy đo lưu hoá cao su,model (MZ-401B1),điện áp 220 V,tần số 50 Hz,công suất 1Kw,năm sản xuất 2020.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WATANABE RUBBER VIệT NAM
|
JIANGSU MING ZHU TESTING MACHINERY CO.,LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
1 SET
|