1
|
030322GXWNK22025386
|
LT3#&Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp dệt, Dạng lỏng C6 Water and oil proofing agent 4546N, TP: Ethyl nonafluorobutyl ether 20-30% CAS 163702-05-4, Tripropylene glycol 5-10% CAS 24800-44-0,
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
030322GXWNK22025386
|
LT3#&Hóa chất xử lý vải TG-500S, Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp dệt, dạng lỏng, TP: Methyl nonafluorobutyl ether CAS 163702-07-6 10-20%, Tripropylene glycol CAS 24800-44-0 5-15%,
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
291221SITDSHSGA70744
|
LT535#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi Textile acid P85, TP: Axit axetic 85% CAS 64-19-7, nước 15%, dạng lỏng, CTHH: CH3COOH/C2H4O2. Hiệu: JIANGSU MEDE, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
150422AMIGL220118797A
|
LT3#&Hóa chất xử lý vải TG-500S, Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp dệt, dạng lỏng, TP: Methyl nonafluorobutyl ether CAS 163702-07-6 10-20%, Tripropylene glycol CAS 24800-44-0 5-15%,
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
150422AMIGL220118797A
|
LT3#&Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp dệt, Dạng lỏng C6 Water and oil proofing agent 4546N, TP: Ethyl nonafluorobutyl ether 20-30% CAS 163702-05-4, Tripropylene glycol 5-10% CAS 24800-44-0,
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
201221AMIGL210650327A
|
LT3#&Hóa chất xử lý vải TG-500S, Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp dệt, dạng lỏng, TP: Methyl nonafluorobutyl ether CAS 163702-07-6 10-20%, Tripropylene glycol CAS 24800-44-0 5-15%,
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
040321GXWNK21015495-02
|
LT3#&Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp dệt, Dạng lỏng C6 Water and oil proofing agent 4546N, TP: Ethyl nonafluorobutyl ether 20-30% CAS 163702-05-4, Tripropylene glycol 5-10% CAS 24800-44-0,.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
040321GXWNK21015495-01
|
LT521#&Hóa chất xử lý vải Deepening agent YS-900, dùng để làm mềm vải, dạng lỏng. TP: 2-butoxyethanol CAS: 111-76-2 (10%), Aikyl Dimethiconol CAS 70131-67-8 (30%), nước CAS: 7732-18-5 (60%),...
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
311021SITDSHSGA70732
|
LT535#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi Textile acid P85, TP: Axit axetic 85% CAS 64-19-7, nước 15%, dạng lỏng, CTHH: CH3COOH/C2H4O2. PTPL số 1124/TB-PTPL ngày 26/05/2016, Hiệu: JIANGSU MEDE, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
200621SITDSHSGA70693
|
LT535#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi Textile acid P85, TP: Axit axetic 85% CAS 64-19-7, nước 15%, dạng lỏng, CTHH: CH3COOH/C2H4O2. PTPL số 1124/TB-PTPL ngày 26/05/2016, Hiệu: JIANGSU MEDE, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DệT SợI CONTINENTAL
|
JIANGSU MEDE CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
14000 KGM
|