1
|
131221WSSGN21C729735E
|
scl1#&Sợi 100%Cotton
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO ., LTD.
|
2021-12-18
|
CHINA
|
2957.6 KGM
|
2
|
071021WSSGN219723588E
|
scl1#&Sợi 100%Cotton (dùng sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO ., LTD.
|
2021-11-10
|
CHINA
|
5399.38 KGM
|
3
|
041221WSSGN21B728979E
|
scl1#&Sợi 100%Cotton
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO ., LTD.
|
2021-10-12
|
CHINA
|
2886.2 KGM
|
4
|
160821WSSGN218717925E
|
scl1#&Sợi 100%Cotton (dùng sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO ., LTD.
|
2021-08-23
|
CHINA
|
398.39 KGM
|
5
|
040521WSSGN215707402A
|
scl1#&Sợi 100%Cotton (dùng sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO ., LTD.
|
2021-08-05
|
CHINA
|
1748.85 KGM
|
6
|
200621WSSGN216712401E
|
scl1#&Sợi 100%Cotton (dùng sản xuất sản phẩm dệt len)
|
Công ty TNHH Jiangsu Jing Meng (Việt Nam)
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO ., LTD.
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1133.93 KGM
|
7
|
070119SHSGN1900002
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (khổ 67", số lượng 18845.9Yds)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
29326.59 MTK
|
8
|
070119SHSGN1900002
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (khổ 67", số lượng 18845.9Yds)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO., LTD.
|
2019-12-01
|
CHINA
|
29326.59 MTK
|
9
|
774073763950
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton (khổ 66", số lượng 66Yds)
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
101.17 MTK
|
10
|
ZH1902010
|
M01#&Vải dệt kim 100% cotton Khổ 67Inch, Số lượng 1770Yard=2754.34M2 đơn giá 2.12Usd/Yd
|
CôNG TY TNHH FASHION GARMENTS MEKONG
|
JIANGSU LIANFA LEAD KNITTING & DYEING CO., LTD.
|
2019-02-21
|
CHINA
|
2754.34 MTK
|