1
|
110421SHHPH2104073
|
Sàn nhựa PVC (6008-2), kích thước (1218*178*8)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2021-04-20
|
CHINA
|
768.79 MTK
|
2
|
110421SHHPH2104073
|
Sàn nhựa PVC (DP7005/6004-17), kích thước (1218*178*7mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2021-04-20
|
CHINA
|
418.43 MTK
|
3
|
110421SHHPH2104073
|
Sàn nhựa PVC ((DP7003/133-05), kích thước (1218*178*7mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2021-04-20
|
CHINA
|
691.1 MTK
|
4
|
110421SHHPH2104073
|
Sàn nhựa PVC ((DP7002/6038-9), kích thước (1218*178*7)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2021-04-20
|
CHINA
|
390.25 MTK
|
5
|
110421SHHPH2104073
|
Sàn nhựa PVC (DP7001/6005-2), kích thước (1218*178*7)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2021-04-20
|
CHINA
|
418.43 MTK
|
6
|
081220EXP20110022
|
Sàn nhựa PVC (6008-2), kích thước (1218*178*8)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
235.88 MTK
|
7
|
081220EXP20110022
|
Sàn nhựa PVC (6038-9), kích thước (1218*178*8)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
334.75 MTK
|
8
|
081220EXP20110022
|
Sàn nhựa PVC (6008-2), kích thước (1218*178*7)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1851.51 MTK
|
9
|
081220EXP20110022
|
Sàn nhựa PVC (6006-6), kích thước (1218*178*7)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
264.5 MTK
|
10
|
260720SHHPH2007586
|
Sàn nhựa PVC (6008-2), kích thước (1218*178*7)mm,dạng tấm rời để ghép, không xốp, không tự dính,tạo vân gỗ, NSX: JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàN NHựA VINYL VIệT NAM
|
JIANGSU LEJIA PLASTIC CO.,LTD.
|
2020-05-08
|
CHINA
|
431.44 MTK
|